Trong hệ thống mạng quang hiện đại, đặc biệt là FTTH, FTTx hay các mô hình triển khai hạ tầng doanh nghiệp, hộp phối quang ODF được xem là thiết bị không thể thiếu. ODF vừa là điểm quản lý sợi quang, vừa là nơi hàn nối, chuyển đổi và phân phối tín hiệu đến các thiết bị khác nhau trong mạng.
Nếu coi hạ tầng cáp quang như “hệ tuần hoàn” của một doanh nghiệp, thì ODF chính là “trái tim điều phối”, nơi mọi kết nối được tập trung và kiểm soát.
Bài viết này sẽ đóng vai trò tổng hợp toàn bộ kiến thức về ODF, phân loại theo số FO, theo môi trường lắp đặt, cấu tạo và ứng dụng chuẩn nhất 2025. Đồng thời, bài sẽ liên kết trực tiếp đến các sản phẩm đang bán chạy nhất của Maxtel như ODF 16FO Outdoor, ODF 24FO Indoor và ODF 24FO Outdoor.
ODF (Optical Distribution Frame), hay còn gọi là hộp phối quang hoặc hộp ODF quang, là thiết bị dùng để quản lý sợi quang vào – ra, hàn cáp quang vào odf, cố định các adapter SC/LC, bảo vệ toàn bộ mối hàn và phân phối tín hiệu quang đến switch, ONU hoặc các thiết bị đầu cuối khác trong hệ thống.

Nhờ có ODF, hệ thống mạng quang được tổ chức gọn gàng, dễ kiểm soát cũng như bảo trì và mở rộng, hạn chế tối đa nguy cơ đứt gãy sợi quang, đồng thời tối ưu tốc độ và chất lượng truyền dẫn trong suốt quá trình vận hành.
Ngày nay, ODF được ứng dụng rộng rãi trong:
Vậy hộp phối quang là gì, hãy cùng tìm hiểu với Maxtel trong bài viết dưới đây
Một hộp phối quang ODF tiêu chuẩn, dù thuộc dạng indoor hay outdoor, đều được thiết kế theo cấu trúc kỹ thuật chặt chẽ nhằm đảm bảo khả năng quản lý, bảo vệ và phân phối sợi quang một cách ổn định. Để đáp ứng yêu cầu vận hành trong nhiều môi trường khác nhau, ODF thường được trang bị đầy đủ các bộ phận từ vỏ hộp, khay hàn, adapter đến hệ thống quản lý dây, giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn và tăng độ bền cho toàn bộ hệ thống. Dưới đây là các thành phần quan trọng có trong một ODF hoàn chỉnh:

Khay hàn là bộ phận giữ vai trò trung tâm trong hộp nối quang ODF, nơi thực hiện và bảo vệ các mối hàn giữa sợi quang truyền dẫn và dây pigtail. Khay được thiết kế với rãnh và kẹp cố định giúp sợi quang nằm đúng vị trí, đảm bảo bán kính uốn luôn đạt chuẩn để tránh hiện tượng gãy gập hoặc suy hao tín hiệu.

Ngoài chức năng cố định, khay hàn còn giúp tổ chức mối hàn một cách khoa học, hạn chế va chạm cơ học và giảm thiểu tác động từ môi trường bên ngoài. Ở các mẫu ODF nhiều FO, khay hàn thường được thiết kế dạng xếp lớp (multi-layer) để mở rộng khả năng chứa sợi và giúp kỹ thuật viên thao tác dễ dàng hơn trong quá trình bảo trì hoặc mở rộng hệ thống.
Adapter quang là bộ phận dùng để kết nối và cố định các đầu dây quang trong bộ odf, đảm bảo tín hiệu được truyền dẫn ổn định giữa pigtail và dây nhảy quang. Tùy theo chuẩn kết nối và yêu cầu triển khai, ODF có thể sử dụng hai dòng adapter phổ biến là SC và LC.

SC/UPC và SC/APC
Đây là loại adapter được dùng nhiều nhất hiện nay, phù hợp cho hầu hết hệ thống viễn thông và FTTH. Chuẩn SC/UPC cho độ phản xạ thấp, trong khi SC/APC với đầu mài góc mang lại khả năng chống suy hao tốt hơn, thích hợp cho các tuyến truyền xa hoặc yêu cầu tín hiệu ổn định cao.
LC/UPC và LC/APC
Adapter LC có kích thước nhỏ gọn hơn SC, thường được ưu tiên trong môi trường indoor, tủ rack hoặc Data Center – nơi mật độ kết nối cao và không gian lắp đặt hạn chế. Chuẩn LC/UPC và LC/APC cũng mang lại chất lượng tín hiệu tốt, phù hợp với các hệ thống mạng có tốc độ truyền dẫn lớn.
Nhờ sử dụng đúng loại adapter theo chuẩn kết nối, ODF đảm bảo tối đa hiệu năng truyền dẫn và giảm thiểu suy hao trong toàn bộ hệ thống quang.
Pigtail là đoạn dây quang ngắn có sẵn đầu nối SC hoặc LC, được sử dụng để hàn nối trực tiếp với sợi quang backbone bên trong ODF. Vai trò của pigtail là tạo ra một điểm kết nối chuẩn hóa, ổn định và dễ dàng thao tác, giúp tín hiệu từ cáp quang chính được đưa vào hệ thống phân phối mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng truyền dẫn.

Pigtail thường được làm từ sợi đơn mode (SM) hoặc đa mode (MM), lõi quang chất lượng cao và được mài đầu theo chuẩn UPC hoặc APC nhằm đảm bảo suy hao thấp nhất. Việc sử dụng pigtail giúp kỹ thuật viên thao tác hàn nhanh chóng, giảm nguy cơ hỏng sợi quang gốc, đồng thời đảm bảo các tiêu chuẩn truyền dẫn khi kết nối với adapter và dây nhảy quang bên ngoài.
Bộ phận quản lý cáp quang (cable management) đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và bảo vệ toàn bộ hệ thống sợi bên trong ODF. Thành phần này được thiết kế để uốn, dẫn hướng và cố định các sợi quang theo đúng chuẩn bán kính cong, giúp hạn chế tối đa hiện tượng gãy gập — nguyên nhân trực tiếp gây suy hao hoặc đứt sợi.

Bên cạnh việc bảo vệ sợi quang, cable management còn giúp điều phối đường đi của dây một cách khoa học, tách bạch rõ ràng giữa dây vào và dây ra, giảm nguy cơ rối dây hoặc chồng chéo trong quá trình thi công. Nhờ đó, kỹ thuật viên có thể dễ dàng thao tác khi cần mở rộng, hàn nối, kiểm tra hoặc bảo trì mà không làm ảnh hưởng đến các sợi quang còn lại trong hệ thống.
Lỗ thoát cáp và đầu dẫn hướng là khu vực giúp định tuyến sợi quang ra vào ODF một cách an toàn và đúng kỹ thuật. Bộ phận này được thiết kế để giữ cho dây quang luôn đi theo một hướng cố định, tránh tình trạng uốn cong quá bán kính cho phép hoặc xoắn vặn trong quá trình thi công. Nhờ có đầu dẫn hướng, sợi quang được bảo vệ khỏi va chạm cơ học, giảm nguy cơ gãy gập và duy trì độ ổn định của tín hiệu trong suốt quá trình vận hành.
| Tiêu chí | ODF Indoor | ODF Outdoor |
| Đặc điểm | – Lắp trong phòng kỹ thuật, tủ rack – Không yêu cầu chống nước – Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ – Dễ thao tác, phù hợp môi trường sạch – Hỗ trợ adapter SC/LC tùy cấu hình | – Vỏ hộp dày, chịu lực tốt – Chống nước, chống bụi chuẩn IP (IP65–IP67) – Chịu được nắng, mưa, côn trùng và môi trường khắc nghiệt – Có gioăng cao su kín khít bảo vệ mối hàn tuyệt đối |
| Ứng dụng | – Tòa nhà, văn phòng, trường học – Phòng kỹ thuật, server room – Trung tâm dữ liệu (Data Center) – Hệ thống camera nội bộ | – Trụ điện, cột viễn thông – Các vị trí lắp đặt ngoài trời – Đường giao thông, khu công nghiệp – Dự án FTTH, FTTx phạm vi rộng |
| Loại ODF (FO) | Đặc điểm – Công dụng | Ứng dụng phù hợp |
| ODF 4FO | – Quy mô nhỏ – Chủ yếu dùng để bảo vệ mối hàn – Ít điểm kết nối | – Nhà dân – Camera IP đơn lẻ – Các hệ thống mini |
| ODF 8FO | – Số lượng kết nối vừa – Có thể dạng indoor hoặc box nhựa outdoor – Dễ triển khai | – Văn phòng nhỏ – Điểm trung chuyển tín hiệu – Các node phụ trong tòa nhà |
| ODF 12FO | – Kết nối tầm trung – Chứa được nhiều mối hàn hơn – Hỗ trợ mạng đa điểm | – Tòa nhà 3–6 tầng – Doanh nghiệp quy mô vừa – Trường học, khu công nghiệp, hệ thống camera nhiều điểm |
| ODF 16FO | – Phổ thông, phù hợp 80% dự án – Được sử dụng nhiều trong mạng FTTH – Outdoor 16FO đặc biệt tối ưu cho lắp cột, trụ viễn thông | – FTTH, FTTx – Cột điện, hạ tầng ngoài trời – Các dự án văn phòng & khu dân cư |
| ODF 24FO | – Loại phổ biến nhất trên thị trường – Số lượng kết nối lớn – Có cả indoor & outdoor – Volume tìm kiếm cao nhất trong nhóm ODF | – Tòa nhà, chung cư, doanh nghiệp – Data Center – Dự án quang chính (core node) |
| ODF 48FO | – Phục vụ hệ thống lớn – Mật độ kết nối cao – Đòi hỏi kỹ thuật & thiết bị rack chuyên dụng | – Nhà mạng ISP – Tổng đài – headend – Hệ thống backbone quốc tế/nội vùng |
ODF xuất hiện trong hầu hết các hệ thống viễn thông và công nghệ hiện nay, đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và phân phối tín hiệu quang. Trong các mạng FTTH – FTTx, ODF giúp kết nối từ backbone xuống các node, ổn định tín hiệu và giảm nguy cơ gãy cáp. Đối với mạng nội bộ doanh nghiệp, thiết bị này đảm nhiệm việc phân phối quang đến từng switch tầng và kết nối giữa server, router và firewall. Trong hệ thống camera và an ninh, ODF đảm bảo độ ổn định khi phân nhánh quang đến nhiều khu vực khác nhau. Bên cạnh đó, tòa nhà, chung cư và bệnh viện sử dụng ODF để quản lý quang tập trung và dễ dàng mở rộng khi cần. Riêng các ISP, nhà mạng và trung tâm dữ liệu với mật độ kết nối lớn thường lựa chọn các dòng ODF 24FO đến 48FO để đáp ứng nhu cầu triển khai quy mô lớn.
| Tiêu chí | ODF Indoor | ODF Outdoor |
|---|---|---|
| Môi trường | Trong nhà | Ngoài trời |
| Chống nước | Không | IP65–IP67 |
| Vỏ hộp | Mỏng, thẩm mỹ | Dày, chịu lực |
| Adapter | SC/LC | SC/LC |
| Ứng dụng | Tủ rack, phòng kỹ thuật | Cột, tường ngoài trời |
| Độ bền | Trung bình | Rất cao |
Kết luận:
Khi lựa chọn ODF cho dự án, yếu tố quan trọng nhất là môi trường lắp đặt. Với các hệ thống đặt trong nhà, phòng kỹ thuật hoặc tủ rack, lựa chọn phù hợp nhất là ODF 24FO Indoor vì thiết kế gọn gàng, dễ thao tác và không yêu cầu khả năng chống nước. Ngược lại, nếu vị trí thi công nằm ngoài trời như trụ điện, cột viễn thông hoặc các khu vực tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, giải pháp tối ưu sẽ là ODF 16FO Outdoor hoặc ODF 24FO Outdoor. Hai dòng này sở hữu vỏ hộp dày, độ kín cao, tích hợp gioăng chống nước và chống bụi, giúp bảo vệ mối hàn và đảm bảo tín hiệu ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
ODF Maxtel được sản xuất từ thép sơn tĩnh điện độ bền cao, kết hợp với bộ pigtail và adapter chuẩn SC/LC chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong các dự án viễn thông.
Các mẫu ODF Outdoor của Maxtel đạt chuẩn chống nước và chống bụi IP65 – IP67, đảm bảo khả năng vận hành ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Vỏ hộp cứng cáp giúp thiết bị chịu được nắng, mưa, bụi bẩn cũng như các yếu tố môi trường khắc nghiệt, bảo vệ mối hàn và tín hiệu quang một cách tối ưu.
ODF Maxtel đáp ứng tốt nhu cầu triển khai ở nhiều môi trường khác nhau, từ các văn phòng nhỏ, hệ thống doanh nghiệp lớn, khu công nghiệp cho đến các nhà mạng ISP với yêu cầu kết nối phức tạp.
Maxtel duy trì lượng hàng ổn định với đầy đủ tùy chọn chuẩn cổng và bộ phụ kiện đi kèm, giúp quá trình thi công hoặc triển khai dự án được diễn ra nhanh chóng, không bị gián đoạn.
Hộp phối quang ODF là thiết bị trọng yếu trong hạ tầng mạng quang: bảo vệ – quản lý – phân phối – tối ưu kết nối.
Nếu bạn cần ODF cho dự án văn phòng, FTTH hoặc khu công nghiệp, Maxtel hiện cung cấp 3 mẫu chủ lực:
Ba sản phẩm này bao phủ 90% nhu cầu thị trường và phù hợp với mọi công trình từ nhỏ đến lớn.
Xem thêm:

Chuyên viên nội dung tại Maxtel Việt Nam, phụ trách biên soạn và phân tích các chủ đề về thiết bị mạng, viễn thông và tủ rack. Với phong cách viết súc tích, rõ ràng và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, anh mang đến cho độc giả những thông tin kỹ thuật chuẩn xác, dễ hiểu và thực tiễn nhất.